Characters remaining: 500/500
Translation

cruise liner

Academic
Friendly

Giải thích về từ "cruise liner"

"Cruise liner" (danh từ) một loại tàu lớn được thiết kế đặc biệt để chở khách tham gia các chuyến đi chơi trên biển. Những chiếc tàu này thường nhiều tiện nghi như bể bơi, nhà hàng, rạp chiếu phim, các hoạt động giải trí để phục vụ hành khách trong suốt hành trình.

Sử dụng trong câu: 1. Câu cơ bản: "We took a vacation on a cruise liner to the Caribbean." (Chúng tôi đã đi nghỉ trên một chiếc tàu chở khách đến vùng Caribbean.) 2. Câu nâng cao: "The cruise liner offered a variety of activities, such as dancing, dining, and even rock climbing." (Chiếc tàu chở khách cung cấp nhiều hoạt động, như khiêu vũ, ăn uống, thậm chí leo núi.)

Biến thể của từ: - Cruise (động từ): Nghĩa đi chơi bằng tàu biển. dụ: "We plan to cruise around the Mediterranean next summer." (Chúng tôi dự định đi chơi quanh Địa Trung Hải vào mùa tới.) - Liner (danh từ): Có thể được hiểu tàu biển hoặc máy bay chở khách, nhưng thường không được sử dụng phổ biến như "cruise liner".

Từ gần giống: - Ferry: tàu chở khách hàng hóa qua sông hoặc biển, nhưng không phải tàu du lịch. dụ: "The ferry takes passengers across the river." (Chiếc phà đưa hành khách qua sông.) - Cargo ship: Tàu chở hàng, chủ yếu chở hàng hóa chứ không phải hành khách.

Từ đồng nghĩa: - Passenger ship: Tàu chở khách, một thuật ngữ chung hơn cho bất kỳ loại tàu phục vụ hành khách.

Idioms phrasal verbs: - "Set sail": Cụm từ này có nghĩa bắt đầu một chuyến đi bằng tàu. dụ: "The cruise liner will set sail at noon." (Chiếc tàu chở khách sẽ bắt đầu hành trình vào buổi trưa.) - "On board": Nghĩa trên tàu.

Noun
  1. tàu chở khách đi chơi trên biển

Synonyms

Comments and discussion on the word "cruise liner"